Có 1 kết quả:

管道 guǎn dào ㄍㄨㄢˇ ㄉㄠˋ

1/1

guǎn dào ㄍㄨㄢˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tubing
(2) pipeline
(3) (fig.) channel
(4) means

Bình luận 0